Các loại visa này bao gồm visa du lịch, công tác, sinh viên và trao đổi. Hầu hết các visa dựa trên giấy bảo lãnh, như visa công tác và tôn giáo, có mức phí là 190 đô-la Mỹ. Lệ phí xin visa loại K là 240 đô-la Mỹ và visa loại E là 270 đô-la Mỹ. Các bảng bên dưới cung cấp danh sách đầy đủ hơn về các loại visa và khoản lệ phí, lệ phí gia hạn Visa Mỹ phổ biến sau:
- Visa B1/B2 cho khách du lịch/thăm thân, khách đi dự hội nghị/công tác ngắn hạn
- Visa C1/D cho khách quá cảnh/đội bay/thuyền viên
- Visa I cho báo chí/truyền thông
- Visa F/M/J cho sinh viên/khách trao đổi
Các loại Visa và Lệ phí Xét đơn - Sắp xếp theo Loại phí
Lệ phí (đô-la Mỹ) | Lệ phí (Việt Nam đồng) | Loại Visa | Mô tả |
$160 | 3440000 | B | Công tác/Du lịch |
$160 | 3440000 | C-1 | Quá cảnh |
$160 | 3440000 | D | Thủy thủ/Đội bay |
$160 | 3440000 | F | Sinh viên (học tập) |
$160 | 3440000 | I | Báo chí và Truyền thông |
$160 | 3440000 | J | Khách Trao đổi |
$160 | 3440000 | M | Sinh viên (học nghề) |
$160 | 3440000 | T | Nạn nhân của Nạn buôn Người |
| |
$160 | 3440000 | TN/TD | Chuyên gia NAFTA |
$160 | 3440000 | U | Nạn nhân của Hoạt động Phạm tội |
$190 | 4085000 | H | Lao động Ngắn hạn/Thời vụ và Tuyển dụng, Học viên |
$190 | 4085000 | L | Nhân viên Luân chuyển trong Công ty |
$190 | 4085000 | O | Người có Năng lực Đặc biệt |
$190 | 4085000 | P | Vận động viên. Nghệ sĩ & Giới giải trí |
$190 | 4085000 | Q | Giao lưu Văn hóa Quốc tế |
$190 | 4085000 | R | Nhân viên hoạt động Tôn giáo |
$240 | 5160000 | K | Hôn phu (hôn thê) hoặc Vợ/chồng của Công dân Hoa Kỳ |
$270 | 5805000 | E | Thương nhân/Thương gia đầu tư theo Hiệp ước thương mại, Chuyên gia Úc |
Các loại Visa và Lệ phí Xét đơn - Sắp xếp theo Loại Visa
Loại Visa | Mô tả | Lệ phí (đô-la Mỹ) | Lệ phí (Việt Nam đồng) |
B | Công tác/Du lịch | $160 | 3440000 |
C-1 | Quá cảnh | $160 | 3440000 |
D | Thủy thủ/Đội bay | $160 | 3440000 |
E | Thương nhân/Thương gia đầu tư theo Hiệp ước thương mại, Chuyên gia Úc | $270 | 5805000 |
F | Sinh viên (học tập) | $160 | 3440000 |
H | Lao động Ngắn hạn/Thời vụ và Tuyển dụng, Học viên | $190 | 4085000 |
I | Báo chí và Truyền thông | $160 | 3440000 |
J | Khách Trao đổi | $160 | 3440000 |
K | Hôn phu (hôn thê) hoặc Vợ/chồng của Công dân Hoa Kỳ | $240 | 5160000 |
L | Nhân viên Luân chuyển trong Công ty | $190 | 4085000 |
M | Sinh viên (học nghề) | $160 | 3440000 |
O | Người có Năng lực Đặc biệt | $190 | 4085000 |
P | Vận động viên. Nghệ sĩ & Giới giải trí | $190 | 4085000 |
Q | Giao lưu Văn hóa Quốc tế | $190 | 4085000 |
R | Nhân viên hoạt động Tôn giáo | $190 | 4085000 |
T | Nạn nhân của Nạn buôn Người | $160 | 3440000 |
U | Nạn nhân của Hoạt động Phạm tội | $160 | 3440000 |
TN/TD | Chuyên gia NAFTA | $160 | 3440000 |