Lệ phí gia hạn visa Mỹ

Lệ phí gia hạn Visa Mỹ  được liệt kê bên dưới và áp dụng cho một đơn xin visa. Lệ phí xét đơn cho loại visa không định cư phổ biến nhất là 160 đô-la Mỹ (tương đương 3,440,000 VND/1 Hồ sơ, tỉ giá áp dụng 21.500VND/1USD. Đương đơn sẽ nộp phí xét đơn xin lại visa Mỹ bằng tiền Đồng Việt Nam tại ngân hàng HSBC hoặc tại các trung tâm bưu điện.

Các loại visa này bao gồm visa du lịch, công tác, sinh viên và trao đổi. Hầu hết các visa dựa trên giấy bảo lãnh, như visa công tác và tôn giáo, có mức phí là 190 đô-la Mỹ. Lệ phí xin visa loại K là 240 đô-la Mỹ và visa loại E là 270 đô-la Mỹ. Các bảng bên dưới cung cấp danh sách đầy đủ hơn về các loại visa và khoản lệ phí, lệ phí gia hạn Visa Mỹ phổ biến sau:
  1. Visa B1/B2 cho khách du lịch/thăm thân, khách đi dự hội nghị/công tác ngắn hạn
  2. Visa C1/D cho khách quá cảnh/đội bay/thuyền viên
  3. Visa I cho báo chí/truyền thông
  4. Visa F/M/J cho sinh viên/khách trao đổi

Lệ phí gia hạn Visa Mỹ

Các loại Visa và Lệ phí Xét đơn - Sắp xếp theo Loại phí
Lệ phí (đô-la Mỹ)Lệ phí (Việt Nam đồng)Loại VisaMô tả
$1603440000BCông tác/Du lịch
$1603440000C-1Quá cảnh
$1603440000DThủy thủ/Đội bay
$1603440000FSinh viên (học tập)
$1603440000IBáo chí và Truyền thông
$1603440000JKhách Trao đổi
$1603440000MSinh viên (học nghề)
$1603440000TNạn nhân của Nạn buôn Người
$1603440000TN/TDChuyên gia NAFTA
$1603440000UNạn nhân của Hoạt động Phạm tội
$1904085000HLao động Ngắn hạn/Thời vụ và Tuyển dụng, Học viên
$1904085000LNhân viên Luân chuyển trong Công ty
$1904085000ONgười có Năng lực Đặc biệt
$1904085000PVận động viên. Nghệ sĩ & Giới giải trí
$1904085000QGiao lưu Văn hóa Quốc tế
$1904085000RNhân viên hoạt động Tôn giáo
$2405160000KHôn phu (hôn thê) hoặc Vợ/chồng của Công dân Hoa Kỳ
$2705805000EThương nhân/Thương gia đầu tư theo Hiệp ước thương mại, Chuyên gia Úc
Các loại Visa và Lệ phí Xét đơn - Sắp xếp theo Loại Visa
Loại VisaMô tảLệ phí (đô-la Mỹ)Lệ phí (Việt Nam đồng)
BCông tác/Du lịch$1603440000
C-1Quá cảnh$1603440000
DThủy thủ/Đội bay$1603440000
EThương nhân/Thương gia đầu tư theo Hiệp ước thương mại, Chuyên gia Úc$2705805000
FSinh viên (học tập)$1603440000
HLao động Ngắn hạn/Thời vụ và Tuyển dụng, Học viên$1904085000
IBáo chí và Truyền thông$1603440000
JKhách Trao đổi$1603440000
KHôn phu (hôn thê) hoặc Vợ/chồng của Công dân Hoa Kỳ$2405160000
LNhân viên Luân chuyển trong Công ty$1904085000
MSinh viên (học nghề)$1603440000
ONgười có Năng lực Đặc biệt$1904085000
PVận động viên. Nghệ sĩ & Giới giải trí$1904085000
QGiao lưu Văn hóa Quốc tế$1904085000
RNhân viên hoạt động Tôn giáo$1904085000
TNạn nhân của Nạn buôn Người$1603440000
UNạn nhân của Hoạt động Phạm tội$1603440000
TN/TDChuyên gia NAFTA$1603440000